VN520


              

帽簷

Phiên âm : mào yán.

Hán Việt : mạo diêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

帽子的邊緣。唐.李商隱〈飲席代官妓贈兩從事〉詩:「新人橋上著春衫, 舊主江邊側帽簷。」也作「帽檐」。

vành mũ。
( 帽簷兒)帽子前面或四週突出的部分。


Xem tất cả...