VN520


              

帽兒

Phiên âm : màor.

Hán Việt : mạo nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

帽子。宋.西湖老人《西湖老人繁勝錄.御街》:「御街撲賣摩侯羅, 多著乾紅背心, 繫青紗裙兒;亦有著背兒, 戴帽兒者。」《水滸傳》第五回:「帽兒光光, 今夜做個新郎;衣衫窄窄, 今夜做個嬌客。」


Xem tất cả...