Phiên âm : mào yán.
Hán Việt : mạo diêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
帽子的邊緣。唐.李商隱〈飲席代官妓贈兩從事〉詩:「新人橋上著春衫, 舊主江邊側帽簷。」也作「帽檐」。
vành mũ。( 帽簷兒)帽子前面或四週突出的部分。