Phiên âm : mào kuī r.
Hán Việt : mạo khôi nhân.
Thuần Việt : mũ nồi; mũ sắt; mũ chỏm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mũ nồi; mũ sắt; mũ chỏm没有帽檐帽舌的硬壳帽子,帽顶上一般缀有硬疙瘩