VN520


              

常驻

Phiên âm : cháng zhù.

Hán Việt : thường trú.

Thuần Việt : cư trú; thường trú.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cư trú; thường trú
连续一段时间住在某地
chángzhù dàibiǎo jīgōu
cơ quan đại diện thường trú
thường xuyên
长期的


Xem tất cả...