Phiên âm : cháng zhù.
Hán Việt : thường trú.
Thuần Việt : cư trú; thường trú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cư trú; thường trú连续一段时间住在某地chángzhù dàibiǎo jīgōucơ quan đại diện thường trúthường xuyên长期的