VN520


              

常见

Phiên âm : cháng jiàn.

Hán Việt : thường kiến.

Thuần Việt : thông thường; thường thấy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thông thường; thường thấy
在正常实践或事态发展中发生的所塑造的人物胜过爱情剧本中常见的角色
强调没有区别的或例外的特征的常见的东西
tự nhiên; thiên tính
正常性的,非例外的
tầm thường; thông tục; thường thấy
在种类上属于一般的


Xem tất cả...