Phiên âm : cháng jiàn.
Hán Việt : thường kiến.
Thuần Việt : thông thường; thường thấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thông thường; thường thấy在正常实践或事态发展中发生的所塑造的人物胜过爱情剧本中常见的角色强调没有区别的或例外的特征的常见的东西tự nhiên; thiên tính正常性的,非例外的tầm thường; thông tục; thường thấy在种类上属于一般的