VN520


              

常日

Phiên âm : cháng rì.

Hán Việt : thường nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.平日。唐.韓愈〈賀太陽不虧狀〉:「雖隔陰雲, 轉更明朗, 比於常日, 不覺有殊。」《紅樓夢》第七七回:「再或有咱們常日積攢下的錢, 拿幾弔出來, 給他養病。」2.固定的日子。《魏書.卷一○八.禮志一》:「祭有常日, 牲用少牢。」《南齊書.卷九.禮志上》:「雖郊有常日, 明堂猶無定辰。」


Xem tất cả...