VN520


              

常轨

Phiên âm : cháng guǐ.

Hán Việt : thường quỹ.

Thuần Việt : quỹ đạo thông thường; cách thông thường; con đường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quỹ đạo thông thường; cách thông thường; con đường thông thường
正常的经常的方法或途径


Xem tất cả...