Phiên âm : cháng guǐ.
Hán Việt : thường quỹ.
Thuần Việt : quỹ đạo thông thường; cách thông thường; con đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quỹ đạo thông thường; cách thông thường; con đường thông thường正常的经常的方法或途径