Phiên âm : cháng jiàn.
Hán Việt : thường kiến.
Thuần Việt : thông thường; thường thấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thông thường; thường thấy. 在正常實踐或事態發展中發生的所塑造的人物勝過愛情劇本中常見的角色.