Phiên âm : cháng yòng duì shù.
Hán Việt : thường dụng đối sổ.
Thuần Việt : lô-ga-rít thường dùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lô-ga-rít thường dùng. 以10為底的對數. 也叫十進對數. 見〖錫劇〗. 參看〖對數〗.