VN520


              

常数

Phiên âm : cháng shù.

Hán Việt : thường sổ.

Thuần Việt : hằng số; số không đổi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hằng số; số không đổi
固定不变的数值,如圆的周长和直径的比


Xem tất cả...