Phiên âm : cháng zhōu.
Hán Việt : thường châu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地名。隋開皇九年置州, 治所在晉陵。轄境相當今大陸地區江蘇武進、江陰、無錫、宜興等地。元至元中改為路, 明太祖改為府, 清沿置府, 民國廢。為著名的新興工業城市。