Phiên âm : cháng wù wěi yuán huì.
Hán Việt : thường vụ ủy viên hội.
Thuần Việt : uỷ viên thường vụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
uỷ viên thường vụ. 代表大會團會期間執行代表大會日常工作的委員會.