Phiên âm : cháng wù.
Hán Việt : thường vụ.
Thuần Việt : thường vụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thường vụ主持日常工作的chángwùwěiyuán.uỷ viên thường vụ.