Phiên âm : cháng bèi bīng yì.
Hán Việt : thường bị binh dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
我國士兵役的一種。依現行軍事體制, 常備兵役可分為現役及預備役兩種。現役指男子滿十九歲, 經徵兵檢查合格, 於翌年徵集入營, 期滿退伍。預備役則以現役期滿退伍後服之, 至屆齡除役時止。