Phiên âm : cháng shì.
Hán Việt : thường thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.中常侍的簡稱。參見「中常侍」條。2.散騎常侍的簡稱。參見「散騎常侍」條。