Phiên âm : cháng lì qián.
Hán Việt : thường lệ tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
按慣例收取的小費。《水滸傳》第一○回:「此間東門外十五里, 有座大軍草場, 每月但是納草納料的, 有些常例錢取覓。」