VN520


              

常久

Phiên âm : cháng jiǔ.

Hán Việt : thường cửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 臨時, .

恆久。《資治通鑑.卷四五.漢紀三十七.明帝永平十六年》:「胡人不能常久, 無他故也。」《兒女英雄傳》第二四回:「我們舅太太合親家太太, 更可以和你常久同居。」


Xem tất cả...