VN520


              

帝閽

Phiên âm : dì hūn.

Hán Việt : đế hôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.天帝的宮門。《文選.揚雄.甘泉賦》:「選巫咸兮叫帝閽, 開天庭庭兮延群神。」2.替天帝守門的人。《楚辭.屈原.離騷》:「吾令帝閽開關兮, 倚閶闔而望予。」3.宮闕、朝廷。唐.王勃〈滕王閣序〉:「懷帝閽而不見, 奉宣室以何年?」


Xem tất cả...