VN520


              

帝祚

Phiên âm : dì zuò.

Hán Việt : đế tộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

帝位。《史記.卷一六.秦楚之際月表》:「撥亂誅暴, 平定海內, 卒踐帝祚, 成於漢家。」


Xem tất cả...