Phiên âm : dì zuò.
Hán Việt : đế tộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
帝位。《史記.卷一六.秦楚之際月表》:「撥亂誅暴, 平定海內, 卒踐帝祚, 成於漢家。」