Phiên âm : dì guó.
Hán Việt : đế quốc.
Thuần Việt : đế quốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đế quốc一般指版图很大或有殖民地的君主国家,如罗马帝国英帝国没有帝王而向外扩张的国家,有时也称为帝国,如希特勒统治下的德国叫第三帝国比喻经济实力强大的企业集团石油帝国shíyóu dìguóđế quốc dầu lửa; nước sản xuất dầu.