VN520


              

帝国

Phiên âm : dì guó.

Hán Việt : đế quốc.

Thuần Việt : đế quốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đế quốc
一般指版图很大或有殖民地的君主国家,如罗马帝国英帝国没有帝王而向外扩张的国家,有时也称为帝国,如希特勒统治下的德国叫第三帝国
比喻经济实力强大的企业集团
石油帝国
shíyóu dìguó
đế quốc dầu lửa; nước sản xuất dầu.


Xem tất cả...