VN520


              

帝京

Phiên âm : dì jīng.

Hán Việt : đế kinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

帝都、京都。《文選.江淹.雜體詩.王侍中》:「伊昔值世亂, 秣馬辭帝京。」唐.白居易〈琵琶行〉:「我從去年辭帝京, 謫居臥病潯陽城, 潯陽地僻無音樂, 終歲不聞絲竹聲。」


Xem tất cả...