Phiên âm : dì xiāng.
Hán Việt : đế hương.
Thuần Việt : thượng giới; thiên cung; thiên đình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thượng giới; thiên cung; thiên đình传说中天帝住的地方