VN520


              

希聖

Phiên âm : xī shèng.

Hán Việt : hi thánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

希望及於聖人。《文選.李康.運命論》:「孟軻、孫卿體二希聖, 從容正道, 不能維其末。」


Xem tất cả...