Phiên âm : xī xíng.
Hán Việt : hi hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
難得光臨, 很少來走動。為問候用的應酬語。相當於「稀客」、「好久不見」等詞語。《清平山堂話本.五戒禪師私紅蓮》:「清一道:『長老希行!』」也作「稀行」。