VN520


              

希行

Phiên âm : xī xíng.

Hán Việt : hi hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

難得光臨, 很少來走動。為問候用的應酬語。相當於「稀客」、「好久不見」等詞語。《清平山堂話本.五戒禪師私紅蓮》:「清一道:『長老希行!』」也作「稀行」。


Xem tất cả...