Phiên âm : bù zhèn.
Hán Việt : bố trận .
Thuần Việt : bày binh bố trận; bố trí trận thế; bày trận.
Đồng nghĩa : 列陣, .
Trái nghĩa : , .
bày binh bố trận; bố trí trận thế; bày trận. 排列陣勢.