VN520


              

布貨

Phiên âm : bù huò .

Hán Việt : bố hóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tên gọi tiền tệ ngày xưa. ◇Hán Thư 漢書: Đại bố, thứ bố, đệ bố, tráng bố, trung bố, sai bố, hậu bố, ấu bố, yêu bố, tiểu bố. (...) Thị vi bố hóa thập phẩm 大布, 次布, 弟布, 壯布, 中布, 差布, 厚布, 幼布, 幺布, 小布. (...) 是為布貨十品 (Thực hóa chí hạ 食貨志下).


Xem tất cả...