Phiên âm : bù gǔ.
Hán Việt : bố cốc.
Thuần Việt : đỗ quyên; chim cuốc; chim quốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đỗ quyên; chim cuốc; chim quốc. 杜鵑(鳥名).