VN520


              

布衣韋帶

Phiên âm : bù yī wéi dài.

Hán Việt : bố y vi đái.

Thuần Việt : người áo vải; bần sĩ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người áo vải; bần sĩ. 韋:熟牛皮. 布做的衣服, 韋皮做的帶子, 古代未仕或隱居在野者的粗陋服裝. 借指貧賤之士.


Xem tất cả...