Phiên âm : bù yī wéi dài.
Hán Việt : bố y vi đái.
Thuần Việt : người áo vải; bần sĩ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người áo vải; bần sĩ. 韋:熟牛皮. 布做的衣服, 韋皮做的帶子, 古代未仕或隱居在野者的粗陋服裝. 借指貧賤之士.