Phiên âm : bù yī shū shí.
Hán Việt : bố y sơ thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
粗布衣、簡陋的食物。形容生活清淡簡樸。《儒林外史》第一八回:「家君在此數年, 布衣蔬食, 不過仍舊是儒生行徑, 歷年所積俸餘, 約有二千餘金。」也作「布衣糲食」。