VN520


              

布置

Phiên âm : bù zhì.

Hán Việt : bố trí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

布置會場

♦§ Cũng viết là 佈置.
♦Xếp đặt; bày biện; an bài; trang trí. ◎Như: bố trí hội tràng 布置會場.
♦Thu xếp; tổ chức. ◎Như: bố trí học tập 布置學習 tổ chức việc học hành.
♦Cấu tứ bố cục (trong việc sáng tác văn học nghệ thuật).


Xem tất cả...