Phiên âm : bù lì tūn zú.
Hán Việt : bố lập thôn tộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Briton克勒特族的一支, 六世紀以前居住在英國境內的民族, 後被丹麥人和薩克森人所驅逐。