VN520


              

布擺

Phiên âm : bù bǎi.

Hán Việt : bố bãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

安排、處理。《水滸傳》第六二回:「沙門島往回六千里有餘, 費多少盤纏!你又沒一文, 教我們如何布擺?」也作「擺布」。


Xem tất cả...