Phiên âm : bù tóu.
Hán Việt : bố đầu.
Thuần Việt : Ghi chú: .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ghi chú: (法bourgeoisie)(布头儿)成匹的布上剪剩下来的不成整料的部分(多在五六尺以内)vải vụn; vải rẻo剪裁后剩下的零碎布块儿