Phiên âm : bù gào.
Hán Việt : bố cáo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
出布告
♦Nói rõ cho mọi người biết. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Khiển sứ giả bố cáo thiên hạ, hữu công giả trọng gia thưởng tứ 遣使者布告天下, 有功者重加賞賜 (Đệ nhị hồi).♦Một loại văn thư dán các nơi để thông cáo đại chúng.