Phiên âm : sì shí.
Hán Việt : tị thì.
Thuần Việt : giờ Tỵ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giờ Tỵ (từ 9 giờ đến 11 giờ sáng). 舊式計時法指上午九點鐘到十一點鐘的時間.