VN520


              

Phiên âm : sì.

Hán Việt : TỊ.

Thuần Việt : tỵ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tỵ (ngôi sao thứ sáu trong địa chi). 地支的第六位. 參看〖干支〗.