Phiên âm : sì.
Hán Việt : TỊ.
Thuần Việt : tỵ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tỵ (ngôi sao thứ sáu trong địa chi). 地支的第六位. 參看〖干支〗.