VN520


              

已甚

Phiên âm : yǐ shèn.

Hán Việt : dĩ thậm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

過甚。《左傳.桓公十七年》:「高伯其為戮乎?復惡已甚矣。」《文選.謝靈運.酬從弟惠連詩》:「別時悲已甚, 別後情更延。」


Xem tất cả...