Phiên âm : zuǒ piě zi.
Hán Việt : tả phiết tử.
Thuần Việt : thuận tay trái; người thuận tay trái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuận tay trái; người thuận tay trái. 習慣于用左手做事(如使用筷子、刀、剪等器物)的人.