Phiên âm : gōng zhěng.
Hán Việt : công chỉnh.
Thuần Việt : tinh tế; cẩn thận; ngay ngắn; nắn nót.
Đồng nghĩa : 工致, 工緻, .
Trái nghĩa : 潦草, .
tinh tế; cẩn thận; ngay ngắn; nắn nót细致整齐;不潦草