VN520


              

工致

Phiên âm : gōng zhì.

Hán Việt : công trí.

Thuần Việt : tinh xảo; tinh vi; tinh tế; tế nhị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tinh xảo; tinh vi; tinh tế; tế nhị
精巧细致
zhè yīzhī méihuā huàdé hěn gōngzhì.
cành mai này vẽ rất tinh tế.


Xem tất cả...