Phiên âm : xún fēng.
Hán Việt : tuần phong.
Thuần Việt : đi lại quan sát; đi lại xem chừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi lại quan sát; đi lại xem chừng来回走着望风