VN520


              

巡指間

Phiên âm : xún zhǐ jiān.

Hán Việt : tuần chỉ gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

極言時間短暫。元.李壽卿《度柳翠》第一折:「巡指間春又秋, 斬眼間晨又昏。」


Xem tất cả...