Phiên âm : xún zhǐ jiān.
Hán Việt : tuần chỉ gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
極言時間短暫。元.李壽卿《度柳翠》第一折:「巡指間春又秋, 斬眼間晨又昏。」