VN520


              

巡迴公演

Phiên âm : xún huí gōng yǎn.

Hán Việt : tuần hồi công diễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沿著一定路線公開演出。例本屆戲劇系的畢業巡迴公演, 廣受各方好評。
沿著一定路線公開演出。如:「本屆戲劇系的畢業巡迴公演, 廣受各方好評。」


Xem tất cả...