Phiên âm : xún huí gōng yǎn.
Hán Việt : tuần hồi công diễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沿著一定路線公開演出。例本屆戲劇系的畢業巡迴公演, 廣受各方好評。沿著一定路線公開演出。如:「本屆戲劇系的畢業巡迴公演, 廣受各方好評。」