Phiên âm : xún jìng.
Hán Việt : tuần tĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
巡行安撫。《後漢書.卷四十.班彪傳下》:「巡靖黎蒸, 懷保鰥寡之惠浹。」