VN520


              

巡靖

Phiên âm : xún jìng.

Hán Việt : tuần tĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

巡行安撫。《後漢書.卷四十.班彪傳下》:「巡靖黎蒸, 懷保鰥寡之惠浹。」


Xem tất cả...