Phiên âm : xún fǎng.
Hán Việt : tuần phóng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
巡視訪查。例為了治娘的病, 他巡訪天下名醫。巡視訪查。如:「為了治好頑疾, 他巡訪天下名醫。」《金史.卷五四.選舉志四》:「遂令每歲兩遣監察御史巡察, 仍別選官巡訪, 以行黜陟之政。」