VN520


              

巡訪

Phiên âm : xún fǎng.

Hán Việt : tuần phóng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

巡視訪查。例為了治娘的病, 他巡訪天下名醫。
巡視訪查。如:「為了治好頑疾, 他巡訪天下名醫。」《金史.卷五四.選舉志四》:「遂令每歲兩遣監察御史巡察, 仍別選官巡訪, 以行黜陟之政。」


Xem tất cả...