Phiên âm : xún luó.
Hán Việt : tuần la .
Thuần Việt : tuần tra; đi tuần; tuần tra cảnh giới.
Đồng nghĩa : 放哨, 巡查, 巡視, 巡哨, 尋視, .
Trái nghĩa : , .
tuần tra; đi tuần; tuần tra cảnh giới. 巡查警戒.