VN520


              

巡礼

Phiên âm : xún lǐ.

Hán Việt : tuần lễ.

Thuần Việt : hành hương .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hành hương (về đất thánh)
朝拜圣地
借指观光或游览


Xem tất cả...