VN520


              

巡察

Phiên âm : xún chá.

Hán Việt : tuần sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 梭巡, .

Trái nghĩa : , .

到處視察。例老闆即將到各分公司巡察業務, 以深入了解營運狀況。
到處視察。如:「下星期起, 我將至各地工廠巡察, 以作為總公司本年度工作評估的依據之一。」


Xem tất cả...