VN520


              

巡守

Phiên âm : xún shǒu.

Hán Việt : tuần thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊稱天子巡行諸國。《書經.舜典》:「歲二月, 東巡守, 至于岱宗。」《左傳.莊公二十三年》:「諸侯有王, 王有巡守。」也作「巡狩」。


Xem tất cả...